Có 2 kết quả:
单刀赴会 dān dāo fù huì ㄉㄢ ㄉㄠ ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ • 單刀赴會 dān dāo fù huì ㄉㄢ ㄉㄠ ㄈㄨˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to go among enemies with only one's sword (idiom)
(2) fig. to go alone into enemy lines
(2) fig. to go alone into enemy lines
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to go among enemies with only one's sword (idiom)
(2) fig. to go alone into enemy lines
(2) fig. to go alone into enemy lines
Bình luận 0